Từ điển Thiều Chửu
緩 - hoãn
① Thong thả, như hoãn bộ 緩步 bước thong thả. ||② Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn 寬緩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
緩 - hoãn
Chậm chạp, không gấp gáp — Dời lại lúc khác.


停緩 - đình hoãn || 和緩 - hoà hoãn || 緩兵 - hoãn binh || 緩刑 - hoãn hình || 嘽緩 - siển hoãn || 遲緩 - trì hoãn || 展緩 - triển hoãn || 闡緩 - xiển hoãn ||